Trang chủTG1 • ASX
add
Techgen Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
340,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 N | 170,32% |
Chi phí hoạt động | 785,70 N | 111,88% |
Thu nhập ròng | -768,81 N | -109,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 N | 22,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,72 N | -181,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | 4,36% |
Tổng tài sản | 6,54 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 191,46 N | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -768,81 N | -109,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,38 N | -130,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,45 N | 24,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,87 N | -23,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,96 N | -753,61% |
Dòng tiền tự do | -429,76 N | -19,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web