Trang chủTG6 • ASX
add
TG Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,29 N | 36.874,90% |
Chi phí hoạt động | 481,05 N | -30,12% |
Thu nhập ròng | -389,35 N | 43,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -412,95 | 99,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,53 N | 48,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | -50,93% |
Tổng tài sản | 12,66 Tr | -9,82% |
Tổng nợ | 408,14 N | 190,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,35 N | 43,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,26 N | -7,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -986,45 N | -10,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,06 N | -100,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -138,70% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -21,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web