Trang chủTGA • JSE
add
Thungela Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.400,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
9.294,00 ZAC - 9.672,00 ZAC
Phạm vi một năm
9.063,00 ZAC - 14.299,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 T ZAR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
13,86%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 14,09% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | -4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | -4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 T | -7,85% |
Tổng tài sản | 48,08 T | 3,42% |
Tổng nợ | 21,97 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | -3,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,50 Tr | 69,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,00 Tr | 68,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 856,00 Tr | 151,88% |
Dòng tiền tự do | 320,94 Tr | 644,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
4.841