Trang chủTGAAF • OTCMKTS
add
Target Global Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 $
Mức chênh lệch một ngày
11,35 $ - 11,50 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,33 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 360,53% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -1.609,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 N | -91,79% |
Tổng tài sản | 20,58 Tr | -57,86% |
Tổng nợ | 24,12 Tr | -55,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 268,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -1.609,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,58 N | 70,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,60 Tr | 27.430,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,48 Tr | -4.633,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | -396,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web