Trang chủTGAAU • NASDAQ
add
Target Global Acquisition I Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 $
Phạm vi một năm
10,81 $ - 12,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,55 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,33 N | -72,32% |
Thu nhập ròng | 743,24 N | -45,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 N | -9,43% |
Tổng tài sản | 44,95 Tr | -6,47% |
Tổng nợ | 47,00 Tr | -11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,24 N | -45,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,60 N | -59,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | -100,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,25 N | 100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 N | 97,70% |
Dòng tiền tự do | -765,80 N | -900,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web