Trang chủTGAMES • CPH
add
TROPHY GAMES Development A/S
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,90 kr - 7,10 kr
Phạm vi một năm
3,35 kr - 8,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
201,48 Tr DKK
Số lượng trung bình
11,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,69 Tr | 55,72% |
Chi phí hoạt động | 19,71 Tr | 110,62% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -580,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,26 | -408,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,25 N | -175,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -602,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | -23,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -580,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
50