Trang chủTGF • ASX
add
Tribeca Global Natural Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
154,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,37 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 802,02 N | -9,02% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 2,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,32 | 3,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,80 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 236,56 Tr | -0,71% |
Tổng nợ | 82,66 Tr | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | 2,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 931,43 N | 70,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,89 N | 73,55% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | 8,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web