Trang chủTGH • ASX
add
Terragen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0091 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,80 N | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 29,78% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -53,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,23 | -102,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -56,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | 7,15% |
Tổng tài sản | 8,24 Tr | -1,23% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 37,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 461,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -53,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -530,15 N | 22,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,91 N | -23,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | -8,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,95 N | 2,49% |
Dòng tiền tự do | -799,23 N | -46,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web