Trang chủTGHLF • OTCMKTS
add
Tornado Infrastructure Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,45 Tr | 12,44% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | 110,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 87,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 Tr | 93,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 68,54% |
Tổng tài sản | 59,09 Tr | 24,95% |
Tổng nợ | 26,69 Tr | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | 110,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -888,00 N | -191,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,00 N | 31,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | 86,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -461,96% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | -546,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web