Trang chủTGI • TLV
add
TGI Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
206,70 ILA - 220,20 ILA
Phạm vi một năm
159,80 ILA - 238,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
163,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,43 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -34,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,48 | -35,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | 33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 Tr | -41,75% |
Tổng tài sản | 230,01 Tr | -18,31% |
Tổng nợ | 101,07 Tr | -36,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -34,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | -8,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -502,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,00 N | 91,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,00 N | 490,40% |
Dòng tiền tự do | -5,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
153