Trang chủTGIF • CNSX
add
1933 Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 16,69 N | 100,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 100,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 135,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,02 N | -62,35% |
Tổng tài sản | 18,39 Tr | -29,90% |
Tổng nợ | 22,83 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,69 N | 100,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,83 N | 162,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,24 N | -13,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,57 N | -771,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,57 N | 86,29% |
Dòng tiền tự do | -329,83 N | 35,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87