Trang chủTGIF • CNSX
add
1933 Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
153,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -22,63% |
Thu nhập ròng | -328,03 N | 59,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | 57,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,66 N | 130,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,57 N | -60,46% |
Tổng tài sản | 17,05 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 22,61 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,03 N | 59,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,62 N | 53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,14 N | 219,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,70 N | -2,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,96 N | 75,79% |
Dòng tiền tự do | 126,59 N | 138,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85