Trang chủTGIFF • OTCMKTS
add
1933 Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0036 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
215,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 656,97 N | -33,52% |
Thu nhập ròng | 383,27 N | 2.195,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 2.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,60 N | 55,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,53 N | -11,52% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | -10,63% |
Tổng nợ | 21,71 Tr | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,27 N | 2.195,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | 54,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,08 N | 111,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -330,78 N | 16,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,96 N | 245,61% |
Dòng tiền tự do | 74,72 N | 108,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85