Trang chủTGKA • IDX
add
Tigaraksa Satria Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.425,00 Rp - 6.725,00 Rp
Phạm vi một năm
5.825,00 Rp - 7.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 NT IDR
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 NT | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 196,54 T | -9,77% |
Thu nhập ròng | 125,70 T | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,07 T | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 NT | -9,07% |
Tổng tài sản | 4,68 NT | 2,41% |
Tổng nợ | 2,36 NT | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,70 T | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,87 T | 186,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,04 T | -114,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,66 T | 30,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,17 T | 124,64% |
Dòng tiền tự do | 361,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.010