Trang chủTGL • NASDAQ
add
Treasure Global Inc
0,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)-0,0017
0,13 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr USD
Số lượng trung bình
14,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,90 N | -95,50% |
Chi phí hoạt động | 916,96 N | -36,10% |
Thu nhập ròng | -232,33 N | 80,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,96 | -330,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,12 N | 37,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,88 N | -44,13% |
Tổng tài sản | 19,10 Tr | 287,38% |
Tổng nợ | 694,08 N | -44,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,33 N | 80,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,20 N | 49,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,09 N | -251,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | 15.541,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,02 N | 113,38% |
Dòng tiền tự do | -661,92 N | 50,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
25