Trang chủTGLD • CNSX
add
Torrent Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,40 N | -27,43% |
Thu nhập ròng | -50,40 N | 46,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,15 N | 176,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,39 N | -44,80% |
Tổng tài sản | 615,04 N | -41,96% |
Tổng nợ | 96,68 N | -66,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,40 N | 46,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 N | 117,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 N | 107,57% |
Dòng tiền tự do | 20,11 N | 4,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web