Trang chủTGLD • CNSX
add
Torrent Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 490,08 N | 295,74% |
Thu nhập ròng | -490,08 N | -231,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,54 N | -171,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,18 N | -57,93% |
Tổng tài sản | 616,05 N | -43,14% |
Tổng nợ | 47,31 N | -78,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,08 N | -231,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,72 N | 66,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,63 N | 32,91% |
Dòng tiền tự do | 177,06 N | 938,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web