Trang chủTGLDF • OTCMKTS
add
Renegade Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -71,91% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 9,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 71,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,14 N | -79,41% |
Tổng tài sản | 16,91 Tr | -22,19% |
Tổng nợ | 2,60 Tr | -58,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | 9,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 11,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 309,85 N | -75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 970,68 N | 106,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,94 N | -183,02% |
Dòng tiền tự do | -787,79 N | -22,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8