Trang chủTGLS • NYSE
add
Tecnoglass Inc
81,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
81,05 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 13:02:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,52 $
Mức chênh lệch một ngày
79,86 $ - 82,52 $
Phạm vi một năm
33,90 $ - 82,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T USD
Số lượng trung bình
316,91 N
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,33 Tr | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 41,54 Tr | 40,74% |
Thu nhập ròng | 49,54 Tr | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | -4,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 10,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,64 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,70 Tr | -1,93% |
Tổng tài sản | 996,27 Tr | 6,09% |
Tổng nợ | 382,97 Tr | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,54 Tr | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,46 Tr | -19,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,68 Tr | 3,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,07 Tr | -76,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | -133,00% |
Dòng tiền tự do | 36,22 Tr | 2,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.531