Trang chủTGLS • NYSE
add
Tecnoglass Inc
72,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
72,32 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:38 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
72,10 $
Mức chênh lệch một ngày
71,09 $ - 72,35 $
Phạm vi một năm
40,94 $ - 86,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T USD
Số lượng trung bình
424,06 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,57 Tr | 23,11% |
Chi phí hoạt động | 39,35 Tr | 43,67% |
Thu nhập ròng | 47,02 Tr | 29,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | 5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,09 Tr | 19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,84 Tr | 2,14% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 5,60% |
Tổng nợ | 385,46 Tr | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,02 Tr | 29,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,13 Tr | 37,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,80 Tr | -90,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,15 Tr | 3,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,79 Tr | 21,41% |
Dòng tiền tự do | 41,12 Tr | 10,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9.837