Trang chủTGN • ASX
add
Tungsten Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 90,70% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -111,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,22 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -886,20 N | -60,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 Tr | -34,93% |
Tổng tài sản | 29,85 Tr | -14,86% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -111,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -584,84 N | -1.489,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,18 N | -474,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,34 N | 7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -669,37 N | -500,75% |
Dòng tiền tự do | -354,21 N | -80,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web