Trang chủTGNO4 • BCBA
add
Transportadores de Gas del Norte C Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.945,00 $ - 2.995,00 $
Phạm vi một năm
2.300,00 $ - 4.540,00 $
Số lượng trung bình
181,80 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
13,97%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,20 T | 199,22% |
Chi phí hoạt động | -34,91 T | -348,56% |
Thu nhập ròng | 65,17 T | 234,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,83 | 145,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,47 T | 17.712,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,94 T | 145,71% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 38,52% |
Tổng nợ | 175,97 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,17 T | 234,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,94 T | 415,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 T | -98,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,17 T | -77,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,15 T | 156,57% |
Dòng tiền tự do | 38,43 T | 157,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web