Trang chủTGNT • OTCMKTS
add
Totaligent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 Tr USD
Số lượng trung bình
63,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 172,33 N | 1.477,69% |
Thu nhập ròng | -112,52 N | -211,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,37 N | -128,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,13 N | -86,81% |
Tổng tài sản | 222,92 N | -54,21% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | 40,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,52 N | -211,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,14 N | -72,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,18 N | 24,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | 720,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,68 N | 127,86% |
Dòng tiền tự do | -75,16 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web