Trang chủTGO • TSE
add
Terago Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | -0,90% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -11,16% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,13 | -0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -265,00 N | -305,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -23,35% |
Tổng tài sản | 50,57 Tr | -5,55% |
Tổng nợ | 48,96 Tr | 23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | 0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 959,00 N | -36,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,00 N | 40,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | -17,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | -21,26% |
Dòng tiền tự do | -426,38 N | -283,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
98