Trang chủTGO • TSE
add
Terago Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 Tr | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,30 | 11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,00 N | 89,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | -4,70% |
Tổng tài sản | 53,99 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 49,07 Tr | 35,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 Tr | 35,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,00 N | 41,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -231,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -188,75% |
Dòng tiền tự do | -443,25 N | -1.263,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
98