Trang chủTGOL • CVE
add
Thunder Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 591,09 N | 368,61% |
Thu nhập ròng | -602,17 N | -605,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -587,22 N | -377,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 100,46% |
Tổng tài sản | 9,24 Tr | 1,92% |
Tổng nợ | 107,31 N | -78,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -602,17 N | -605,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,32 N | -216,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,39 N | -84,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,75 N | 332,70% |
Dòng tiền tự do | -403,49 N | -78,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web