Trang chủTGP • ASX
add
360 Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
84,80 N
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | 66,21% |
Chi phí hoạt động | 411,50 N | -19,63% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 167,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,57 | 140,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 Tr | 61,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,17 Tr | -5,71% |
Tổng tài sản | 322,80 Tr | 92,62% |
Tổng nợ | 80,78 Tr | 990,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 167,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 Tr | 9,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | -463,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 Tr | -9,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -184,57% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 10,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web