Trang chủTGP • LON
add
Tekmar Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,33 GBX - 4,75 GBX
Phạm vi một năm
4,00 GBX - 10,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
85,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | -16,88% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,16 | 19,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 55,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | -11,29% |
Tổng tài sản | 50,91 Tr | -4,41% |
Tổng nợ | 22,74 Tr | 22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,14 Tr | 326,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,50 N | -72,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,00 N | -118,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 984,00 N | 29,22% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
133