Trang chủTGR • LON
add
Tirupati Graphite PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 GBX
Phạm vi một năm
3,50 GBX - 10,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 239,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 36,30 Tr | — |
Tổng nợ | 6,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,95 N | — |
Dòng tiền tự do | -7,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
474