Trang chủTGRA • IDX
add
Terregra Asia Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
52,23 T IDR
Số lượng trung bình
236,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 49,45% |
Thu nhập ròng | -3,34 T | -209,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | -60,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,95 Tr | -2,69% |
Tổng tài sản | 495,77 T | 4,19% |
Tổng nợ | 167,51 T | 58,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 T | -209,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -5.234,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | -329,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | 1.106,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -818,73 Tr | -152,75% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -1.223,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10