Trang chủTGRA • IDX
add
Terregra Asia Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 T IDR
Số lượng trung bình
324,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,12 T | 133,31% |
Thu nhập ròng | -13,80 T | -208,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,44 T | -143,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,18 Tr | -75,78% |
Tổng tài sản | 458,59 T | -2,84% |
Tổng nợ | 147,87 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,80 T | -208,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -168,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 T | 164,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,38 Tr | -130,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | -98,75% |
Dòng tiền tự do | 18,98 T | -22,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
9