Trang chủTGRNF • OTCMKTS
add
Tong Ren Tang Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T HKD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 452,54 Tr | -2,29% |
Thu nhập ròng | 214,38 Tr | 16,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | 13,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,49 Tr | -0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -11,80% |
Tổng tài sản | 14,29 T | 9,24% |
Tổng nợ | 4,44 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,38 Tr | 16,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,44 Tr | -153,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 527,84 Tr | 380,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,58 Tr | 378,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 597,81 Tr | 248,64% |
Dòng tiền tự do | 217,75 Tr | -5,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1669
Trang web
Nhân viên
4.005