Trang chủTGRO • OTCMKTS
add
Tiger Oil and Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,82 N USD
Số lượng trung bình
130,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,14 N | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 2.650,13% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -1.811,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,70 N | -1.808,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -2.353,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 N | 825,15% |
Tổng tài sản | 13,17 N | -13,64% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 43,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.843,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 223,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -1.811,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,43 N | -711,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,25 N | 731,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 N | 413,80% |
Dòng tiền tự do | 318,73 N | 3.188,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12