Trang chủTGSHF • OTCMKTS
add
Mercanto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,56 N | -23,01% |
Chi phí hoạt động | 245,48 N | 13,48% |
Thu nhập ròng | -88,37 N | -386,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,68 | -471,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,41 N | -208,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,25 N | 14,53% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | -33,31% |
Tổng nợ | 797,84 N | -27,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,37 N | -386,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,31 N | 166,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,27 N | 43,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,04 N | 152,51% |
Dòng tiền tự do | 148,21 N | 228,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2