Trang chủTGTR • TLV
add
Together Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
405,00 ILA - 422,00 ILA
Phạm vi một năm
360,00 ILA - 647,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
58,30 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,83 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 19,84% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | 15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,51 | 15,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | -150,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | 135,08% |
Tổng tài sản | 147,05 Tr | 6,14% |
Tổng nợ | 108,84 Tr | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | 15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -522,00 N | -111,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,00 N | 56,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 133,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 430,50 N | 156,25% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -132,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199