Trang chủTGTX • NASDAQ
add
TG Therapeutics Inc common stock
34,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,21
34,47 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:00:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,61 $
Mức chênh lệch một ngày
33,64 $ - 34,72 $
Phạm vi một năm
12,30 $ - 36,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T USD
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,88 Tr | -49,41% |
Chi phí hoạt động | 62,10 Tr | 30,68% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -96,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -93,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -97,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 Tr | -89,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,04 Tr | 48,82% |
Tổng tài sản | 586,01 Tr | 77,01% |
Tổng nợ | 393,86 Tr | 136,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | -96,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,20 Tr | -114,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,33 Tr | 69,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,45 Tr | 31.836,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,92 Tr | 109,51% |
Dòng tiền tự do | -31,00 Tr | -181,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
319