Trang chủTGUD • SGX
add
Gulf Development SDR
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
597,59 T THB
Số lượng trung bình
967,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,78 T | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 230,45 Tr | -65,45% |
Thu nhập ròng | 5,39 T | 54,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 58,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 53,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 T | 20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,23 T | 43,37% |
Tổng tài sản | 522,48 T | 10,49% |
Tổng nợ | 376,80 T | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 T | 54,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | 45,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 124,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 T | 310,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,52 T | 306,31% |
Dòng tiền tự do | -5,92 T | 4,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Nhân viên
832