Trang chủTGUK • IDX
add
Platinum Wahab Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 123,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
178,57 T IDR
Số lượng trung bình
9,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 T | -88,13% |
Chi phí hoạt động | 17,63 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | -21,36 T | -1.786,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -528,18 | -14.298,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,32 T | -430,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -81,49% |
Tổng tài sản | 195,58 T | -1,23% |
Tổng nợ | 38,55 T | 71,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 T | -1.786,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,94 T | 80,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,69 T | 116,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 T | -101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -912,26 Tr | -110,04% |
Dòng tiền tự do | 739,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4