Trang chủTGUK • IDX
add
Platinum Wahab Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 137,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
489,29 T IDR
Số lượng trung bình
8,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -95,67% |
Chi phí hoạt động | 13,24 T | -18,94% |
Thu nhập ròng | -61,61 T | -3.692,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,39 N | -83.173,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,87 T | -1.685,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -93,55% |
Tổng tài sản | 132,75 T | -33,84% |
Tổng nợ | 36,61 T | 56,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,61 T | -3.692,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,84 T | -199,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,20 T | 611,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,14 Tr | 167,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,34 Tr | -99,79% |
Dòng tiền tự do | 17,22 T | -27,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4