Trang chủTH1NG • STO
add
TH1NG AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,49 kr - 0,72 kr
Phạm vi một năm
0,15 kr - 1,88 kr
Số lượng trung bình
442,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | -54,64% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | 22,69% |
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | -23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -163,21 | -171,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | -8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -77,85% |
Tổng tài sản | 22,09 Tr | -29,22% |
Tổng nợ | 26,21 Tr | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -885,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | -23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | 27,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,00 N | -602,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | -1.113,07% |
Dòng tiền tự do | 13,22 Tr | 368,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16