Trang chủTH • NASDAQ
add
Target Hospitality Corp
7,17 $
Sau giờ giao dịch:(2,37%)-0,17
7,00 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:06:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 $
Mức chênh lệch một ngày
7,11 $ - 7,31 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
712,44 Tr USD
Số lượng trung bình
439,38 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,90 Tr | -34,47% |
Chi phí hoạt động | 32,68 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -131,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | -148,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -118,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,63 Tr | -66,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,47 Tr | -72,27% |
Tổng tài sản | 562,52 Tr | -18,14% |
Tổng nợ | 147,25 Tr | -52,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -131,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | -92,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | -92,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,94 Tr | -571,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,20 Tr | -866,70% |
Dòng tiền tự do | -11,10 Tr | -128,16% |
Giới thiệu
Target Hospitality is a company that provides workforce lodging and other temporary, modular housing used for oil, gas and mining operations; large-scale events; government agencies; and disaster relief. Target Hospitality is based in The Woodlands, Texas, and also has offices in Boston, Massachusetts; Williston, North Dakota; Denver, Colorado; Edmonton, Alberta, and Sydney, Australia. Wikipedia
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
770