Trang chủTH • TSE
add
Theratechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,95 $
Mức chênh lệch một ngày
3,87 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 4,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
214,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,05 Tr | 17,23% |
Chi phí hoạt động | 13,67 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | 117,00 N | 102,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 102,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | 227,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -88,71% |
Tổng tài sản | 56,45 Tr | -21,69% |
Tổng nợ | 80,92 Tr | -16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 N | 102,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,74 Tr | -470,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | -5.250,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 Tr | 1.796,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,99 Tr | -545,88% |
Dòng tiền tự do | -11,20 Tr | -998,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
94