Trang chủTHAL • LON
add
Thalassa Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 GBX
Phạm vi một năm
22,20 GBX - 28,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,30 N | -13,54% |
Chi phí hoạt động | -5,00 N | -101,68% |
Thu nhập ròng | 120,34 N | 145,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 234,58 | 152,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,24 N | 160,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 108,70% |
Tổng tài sản | 10,20 Tr | -17,62% |
Tổng nợ | 739,36 N | -73,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,34 N | 145,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,45 N | -47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 N | -105,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 727,48 N | 1.147,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 651,33 N | 8.872,08% |
Dòng tiền tự do | 20,06 N | 111,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5