Trang chủTHANA • BKK
add
Thanasiri Group PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,21 ฿ - 1,25 ฿
Phạm vi một năm
1,11 ฿ - 2,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
342,76 Tr THB
Số lượng trung bình
274,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,51 Tr | 22,58% |
Chi phí hoạt động | 36,80 Tr | 32,26% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -83,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -86,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 Tr | -55,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 Tr | -23,68% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 6,35% |
Tổng nợ | 807,77 Tr | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -83,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,36 Tr | 155,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,62 Tr | 110,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,35 Tr | -145,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,36 Tr | 30,98% |
Dòng tiền tự do | 38,57 Tr | 138,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
37