Trang chủTHANGAMAYL • NSE
add
Thangamayil Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.979,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.975,05 ₹ - 2.019,25 ₹
Phạm vi một năm
1.140,00 ₹ - 2.650,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,69 T INR
Số lượng trung bình
68,73 N
Tỷ số P/E
57,71
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 T | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 563,80 Tr | 47,36% |
Thu nhập ròng | -174,40 Tr | -307,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -274,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,21 | 27,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,05 Tr | -110,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 135,63% |
Tổng tài sản | 18,69 T | 37,65% |
Tổng nợ | 13,53 T | 48,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,40 Tr | -307,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.112