Trang chủTHANI • BKK
add
Ratchthani Leasing PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,70 ฿ - 1,73 ฿
Phạm vi một năm
1,67 ฿ - 2,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T THB
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,68 Tr | -35,56% |
Chi phí hoạt động | 227,87 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 79,79 Tr | -68,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,98 | -50,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 117,42% |
Tổng tài sản | 50,75 T | -8,78% |
Tổng nợ | 37,50 T | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,79 Tr | -68,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 300,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -34,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -69,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,66 Tr | 141,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
494