Trang chủTHAR • NASDAQ
add
Tharimmune Inc
1,36 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,36 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 00:30:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr USD
Số lượng trung bình
114,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 52,00% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -54,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | -67,45% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | -66,00% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 33,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -214,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -444,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -54,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -114,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | -81,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -114,73% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -286,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2