Trang chủTHC • CNSX
add
THC Biomed Intl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 556,40 N | — |
Thu nhập ròng | -935,21 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -245,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,88 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,02 N | — |
Tổng tài sản | 13,72 Tr | — |
Tổng nợ | 9,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -935,21 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,12 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,64 N | — |
Dòng tiền tự do | 526,36 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35