Trang chủTHCH • NASDAQ
add
TH International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,80 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 6,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,14 Tr USD
Số lượng trung bình
16,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,62 Tr | -14,97% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | -8,32% |
Thu nhập ròng | -138,04 Tr | 55,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,50 | 47,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,78 Tr | -23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,37 Tr | -32,88% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -29,43% |
Tổng nợ | 2,40 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -833,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,04 Tr | 55,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,63 Tr | 60,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,22 Tr | 119,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,80 Tr | 108,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | 95,16% |
Dòng tiền tự do | -17,78 Tr | 93,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.494