Trang chủTHCPW • NASDAQ
add
Thunder Bridge Capital
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,22 Tr USD
Số lượng trung bình
42,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 308,88 N | 130,51% |
Thu nhập ròng | 122,26 N | -40,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,00 | -99,90% |
Tổng tài sản | 31,50 Tr | -15,14% |
Tổng nợ | 38,52 Tr | -23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,26 N | -40,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,13 N | 74,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,39 Tr | -96,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,29 Tr | 96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,00 | 99,96% |
Dòng tiền tự do | 103,04 N | 46,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021