Trang chủTHDDY • OTCMKTS
add
TV Asahi Holdings Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 $
Phạm vi một năm
12,45 $ - 17,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,19 T JPY
Số lượng trung bình
79,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,21 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 17,59 T | 5,51% |
Thu nhập ròng | 11,56 T | 42,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,73 | 36,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 T | 26,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,67 T | 4,41% |
Tổng tài sản | 558,07 T | 9,69% |
Tổng nợ | 109,78 T | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,56 T | 42,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.452