Trang chủTHE • BKK
add
Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,81 ฿ - 0,87 ฿
Phạm vi một năm
0,55 ฿ - 1,21 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
903,69 Tr THB
Số lượng trung bình
44,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -13,51% |
Chi phí hoạt động | 53,07 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | -17,23 Tr | 49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | 40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,30 Tr | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,36 Tr | -23,72% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -11,85% |
Tổng nợ | 1,96 T | -18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,23 Tr | 49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,01 Tr | 170,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 651,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,20 Tr | -169,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | 890,21% |
Dòng tiền tự do | 306,74 Tr | 206,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
446