Trang chủTHEINVEST • NSE
add
Investment Trust of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
160,25 ₹ - 173,99 ₹
Phạm vi một năm
115,90 ₹ - 236,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T INR
Số lượng trung bình
17,07 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 58,02% |
Chi phí hoạt động | 904,06 Tr | 175,92% |
Thu nhập ròng | 203,82 Tr | 97,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | 24,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -15,63% |
Tổng tài sản | 12,72 T | 12,90% |
Tổng nợ | 5,51 T | 16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,82 Tr | 97,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
16