Trang chủTHEJO • NSE
add
Thejo Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.355,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.278,20 ₹ - 2.355,50 ₹
Phạm vi một năm
1.446,00 ₹ - 3.353,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,13 T INR
Số lượng trung bình
11,50 N
Tỷ số P/E
50,33
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 8,79% |
Chi phí hoạt động | 937,37 Tr | 6,78% |
Thu nhập ròng | 152,25 Tr | 21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,39 Tr | 17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,54 Tr | 19,17% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 7,88% |
Tổng nợ | 1,26 T | -10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,25 Tr | 21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.392