Trang chủTHEJO • NSE
add
Thejo Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.163,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.150,00 ₹ - 2.189,95 ₹
Phạm vi một năm
1.779,95 ₹ - 3.707,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,35 T INR
Số lượng trung bình
9,32 N
Tỷ số P/E
45,62
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 950,35 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 119,06 Tr | -9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,82 Tr | -27,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,96 Tr | 50,86% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 8,02% |
Tổng nợ | 1,31 T | -13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,06 Tr | -9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.392