Trang chủTHEMISMED • NSE
add
Themis Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,21 ₹ - 131,00 ₹
Phạm vi một năm
115,00 ₹ - 317,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T INR
Số lượng trung bình
162,34 N
Tỷ số P/E
25,68
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,06 Tr | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 593,20 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -92,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -93,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,36 Tr | 20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,02 Tr | -21,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -92,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.509