Trang chủTHER • OTCMKTS
add
Theralink Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
615,15 N USD
Số lượng trung bình
80,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,95 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | — |
Thu nhập ròng | -19,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -22,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,27 N | — |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | — |
Tổng nợ | 58,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -962,79 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -973,71 N | — |
Dòng tiền tự do | 13,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16